Truy cập

Hôm nay:
405
Hôm qua:
721
Tuần này:
1126
Tháng này:
12411
Tất cả:
219962

Ý kiến thăm dò

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
1Hỗ trợ người lao động không có giao kết hợp đồng lao động bị mất việc làm do đại dịch COVID-19. 1.008364. 000.00.00.H562
2Hỗ trợ người lao động bị chấm dứt hợp đồng lao động, hợp đồng làm việc do đại dịch COVID-19 nhưng không đủ điều kiện hưởng 1.008363. 000.00.00.H562
3Hỗ trợ hộ kinh doanh phải tạm ngừng kinh doanh do đại dịch COVID-19. 1.008362. 000.00.00.H562
4Thủ tục giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp 2.002308.000.00.00.H56Người có công2
5Giải quyết chế độ mai táng phí đối với Cựu chiến binh2.002307.000.00.00.H56Người có công2
6Giải quyết chế độ mai táng phí đối với Cựu chiến binh2.002307.000.00.00.H56Người có công2
7Hồ sơ, thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với thân nhân người hoạt động kháng chiến được tặng huân chương, huy chương chết trước ngày 01 tháng 01 năm 1995 mà chưa được hưởng chế độ ưu đãi.1.005387. 000.00.00.H56Người có công2
8Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản2.001016.000.00.00.H56Lĩnh vực : Chứng thực2
9Chứng thực di chúc.2.001019.000.00.00.H56Lĩnh vực : Chứng thực2
10Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở.2.001035.000.00.00.H56Lĩnh vực : Chứng thực2
11Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng giao dịch đã được chứng thực2.000942.000.00.00.H56Lĩnh vực : Chứng thực2
12Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch2.000927.000.00.00.H56Lĩnh vực : Chứng thực2
13Chứng thực sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch.2.000913.000.00.00.H56Lĩnh vực : Chứng thực2
14Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được)2.000884.000.00.00.H56Lĩnh vực : Chứng thực2
15Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp (Chi nhánh)1.008186 Đất đai2
16Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý (Chi nhánh)1.008187Đất đai2
17Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở (Chi nhanh)1.008188 Đất đai2
18Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường1.008189Đất đai2
19Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (Chi nhánh)1.008190 Đất đai2
20Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất 1.008191Đất đai2
21Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất (Chi nhánh)1.008192Đất đai2
22Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất (Chi nhánh)1.008193Đất đai2
23Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Chi nhánh)1.008194Đất đai2
24Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân (Chi nhánh)1.008195Đất đai2
25Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã)1.003554.000.00.00.H56Đất đai2